Có 2 kết quả:
細目 xì mù ㄒㄧˋ ㄇㄨˋ • 细目 xì mù ㄒㄧˋ ㄇㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) detailed listing
(2) specific item
(2) specific item
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) detailed listing
(2) specific item
(2) specific item
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh